Characters remaining: 500/500
Translation

nới tay

Academic
Friendly

Từ "nới tay" trong tiếng Việt có nghĩabớt khắt khe, hà khắc, tức là hành động làm cho một quy định, một chính sách hay một cách ứng xử trở nên nhẹ nhàng hơn, không còn nghiêm ngặt như trước. Câu dụ bạn đã đưa ra rất tốt: "chính phủ phản động đã phải nới tay", nghĩa là chính phủ đã quyết định giảm bớt sự nghiêm khắc trong quản lý hoặc xử lý một vấn đề nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực chính trị:

    • "Chính phủ đã nới tay trong việc kiểm soát truyền thông."
    • Nghĩa là chính phủ đã bớt khắt khe trong việc giám sát các phương tiện truyền thông.
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Bố mẹ đã nới tay cho tôi đi chơi với bạn nhiều hơn."
    • Nghĩa là bố mẹ cho phép tôi đi chơi không quá nghiêm khắc như trước.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "nới", "nới lỏng". Cả hai từ đều ý nghĩa tương tự, nhưng "nới lỏng" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ sự giảm bớt sự nghiêm ngặt của quy định, luật lệ.

  • Từ đồng nghĩa: "giảm bớt", "hạ thấp", "thả lỏng". Những từ này cũng diễn tả ý nghĩa làm cho một điều đó không còn nghiêm khắc, chặt chẽ.

Từ gần giống liên quan:
  • Thả lỏng: Cũng có nghĩatạo điều kiện thoải mái hơn, không còn căng thẳng.
  • Khoan dung: Nghĩa là chấp nhận những điều không hoàn hảo, không nghiêm khắc với người khác.
  • Nới rộng: Nghĩa là mở rộng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không hoàn toàn giống ý nghĩa của "nới tay".
  1. Bớt khắt khe, hà khắc: Chính phủ phản động đã phải nới tay.

Comments and discussion on the word "nới tay"