Từ "nới tay" trong tiếng Việt có nghĩa là bớt khắt khe, hà khắc, tức là có hành động làm cho một quy định, một chính sách hay một cách ứng xử trở nên nhẹ nhàng hơn, không còn nghiêm ngặt như trước. Câu ví dụ bạn đã đưa ra rất tốt: "chính phủ phản động đã phải nới tay", nghĩa là chính phủ đã quyết định giảm bớt sự nghiêm khắc trong quản lý hoặc xử lý một vấn đề nào đó.
Trong lĩnh vực chính trị:
Trong đời sống hàng ngày:
Biến thể: "nới", "nới lỏng". Cả hai từ đều có ý nghĩa tương tự, nhưng "nới lỏng" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ sự giảm bớt sự nghiêm ngặt của quy định, luật lệ.
Từ đồng nghĩa: "giảm bớt", "hạ thấp", "thả lỏng". Những từ này cũng diễn tả ý nghĩa làm cho một điều gì đó không còn nghiêm khắc, chặt chẽ.